plenteous
/ˈplentiəs/
VD : The farmer's current crop is more plenteous this year than last.
29. Nguồn năng lượng 2 - Sources of energy 2
Sự tiêu dùng
consumption
Có thể thay thế (nguồn năng lượng)
renewable
Tiêu cực
negative
Khí CO2
carbon dioxide
Nguồn
source
Than đá
coal
Nguy hiểm, nguy cấp
dangerous
Năng lượng
energy
Khí hi-đrô
hydro
Không thể thay thế sau sử dụng, không thể tái tạo (nhiên liệu)
non-renewable
Sung túc, phong phú, dồi dào, số lượng lớn
plenteous