plot
/plɑːt/
VD : The film had an exciting plot.
24. Phim 3 - Films 3
Đạo diễn
director
Hiện đại, thời hiện đại
modern
Hành trình, chuyến đi (bằng đường biển)
voyage
Kẻ khủng bố
terrorist
Mặc dù vậy, tuy thế nhưng
nevertheless
Hiệu ứng
effect
(+ to sb) Đã đính hôn (với ai)
engaged
Nửa đường, nửa chừng
halfway
Gây xúc động, cảm động
moving
Sườn, cốt truyện
plot
Cảnh nguy hiểm (phim ảnh)
stunt