preceding
/prɪˈsiːdɪŋ/
VD : The author anticipated the question in a preceding chapter.
5. Đến lúc thay đổi 2 - Time for a change P2
Mênh mông, bao la, rộng lớn
immense
Theo chu kì, định kỳ
periodic
Có trước, diễn ra trước
preceding
Lớn về số lượng, kích thước, hoặc mức độ, cực kỳ lớn
tremendous
Đang vội, không có thời gian
pressed for time
Đang có khoảng thời gian rảnh/ trống
have time on your hands
Gần như không mất thời gian, mất cực ít thời gian
in next to no time
Trong nháy mắt, cực kì nhanh
in the blink of an eye
Không đủ thời giờ để làm gì (vì quá nhiều việc)
there aren't enough hours in the day
Thời gian trôi qua quá nhanh
time goes by so fast