prediction
/prɪˈdɪkʃn/
VD : His prediction about the catastrophe proved right.
68.Dân số thế giới - World Population P1
Phần trăm
percentage
Dân số
population
Sự dự đoán
prediction
Sự ước tính, sự trình chiếu
projection
Phần, tỷ lệ
proportion
Đánh giá, ước tính
rate
Số liệu thống kê
statistics
Có khuynh hướng, đang là xu hướng
trend
Đang già đi
ageing
Hiện tại, hiện thời
current
Thuộc nhân khẩu học
demographic