preference
/ˈprefrəns/
VD : Consumer's preference is for products from famous brands.
15. Bình đẳng giới 2 - Gender equality 2
Thu nhập
income
Sự ưu ái hơn, cái yêu thích hơn
preference
Làm ảnh hưởng, tác động
affect
Khuyến khích, động viên
encourage
Dùng vũ lực, ép buộc, bắt buộc
force
Tiền lương, tiền công
wage
Sự can đảm, dũng cảm
courage
Tài sản
property
Đủ tư cách, đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng (chuyên môn hoặc kỹ năng thông qua đào tạo)
qualified
Kiện (ai)
sue
Ý chí, quyết tâm
will
Giới tính, giới
gender