prejudiced
/ˈpredʒədɪst/
VD : Environmentalists are Prejudiced against the dam.
44. Truyền thông 1 - The media P1
Có tính chủ quan
subjective
Khẳng định
assert
Phát thanh viên
broadcaster
(+that) Dám chắc rằng, cho rằng
contend
Xuất sắc, xuất chúng, kiệt suất, lỗi lạc
eminent
Tập phim
episode
Đầu đề, tiêu đề, đề mục
headline
(+ of/to st) Quên, lãng quên, không để ý tới
oblivious
(+ against/in favour of sb/st) Có thành kiến, có định kiến
prejudiced
Người xem
viewer
(+ about st/sb) Ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào
gossip