preparation
/ˌprepəˈreɪʃn/
VD : Students have to do a year's preparation before they start the proper degree course.
63.Giáo dục & Trường học - Education & Schooling P1
Có ích, có lợi, tạo điều kiện thuận lợi
conducive
Chỉ định, bổ nhiệm
designate
Quyên góp, cho tặng, hiến (máu)
donate
Đăng ký, kết nạp
enrol
Tùy ý, không bắt buộc, tự chọn
optional
Sự sửa soạn, sự chuẩn bị
preparation
Bao gồm, tính cả
include
Sự tương tác (người với người)
interaction
Chủ yếu
primarily
Tiến bộ, tiến lên, tiến tới
progress
Làm mạnh hơn, củng cố
strengthen
Tính linh hoạt
flexibility