pressurize
/ˈpreʃəraɪz/
VD : He was pressurized into accepting the job.
17. Sức mạnh của thuyết phục 3 - Powers of persuasion P3
Bắt buộc, cưỡng bách
oblige
Dụ, xúi giục, cám dỗ, lôi cuốn
tempt
Sự thôi thúc, ham muốn mạnh mẽ
urge
Chắc chắn, đảm bảo, quả quyết
assure
Dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo
entice
Lôi kéo, xui khiến
induce
Thuộc tiền tệ
monetary
Gây sức ép, gây áp lực
pressurize
Trấn an
reassure
Trôi chảy
slick
Ở đâu cũng có, có mặt khắp nơi, rất phổ biến
ubiquitous
Không thể tránh được
unavoidable