prestigious
/preˈstiːdʒəs/
VD : My parents wanted my sister to go to a more prestigious university.
21. Văn hóa 2 - Culture 2
Việc (kinh doanh) mạo hiểm
venture
Món quà
present
Diễn ra, xảy ra
take place
Có mặt, hiện diện
present
Có uy tín, có thanh thế, đem lại uy tín, có danh tiếng
prestigious
Biểu tình, phản đối, phản kháng
protest
Nổi loạn, nổi dậy
rebel
Linh hồn
soul
Sự giàu có, sự giàu sang
wealth
Sự cầu hôn
proposal