previous
/ˈpriːviəs/
VD : They had met on two previous occasions.
6. Lý lịch 3 - People's background 3
Thất nghiệp
unemployed
Kinh nghiệm
experience
Quyết định, định đoạt
determine
Tham dự (sự kiện)
attend
Làm giảm bớt, dịu bớt
ease
Người theo chủ nghĩa nhân đạo, sự nhân đạo
humanitarian
Xảy ra trước, trước đó
previous
Người trực tổng đài điện thoại
telephonist
Hãng (văn phòng) đại lý du lịch
travel agency