previously
/ˈpriːviəsli/
VD : Science succeeds in treating previously incurable disease.
43.Cách nói về thời gian - Time Expressions
Không nhận thức được về thời gian
lose track of time
Đúng giờ
on time
Tiết kiệm thời gian
save time
Dành thời gian
spend time
Mất rất lâu
take so long
Đúng thời điểm
the right time
Theo trình tự thời gian
chronologically
Trước kia, trong quá khứ
formerly
Trước đó
previously
Sau đó
subsequently