professional skill
/prəˈfeʃənl skɪl/
VD : She has a good professional skill.
90.Kĩ năng làm việc - Working Skills
Kĩ năng giao tiếp
communication skill
Kĩ năng máy tính
computer skill
Kĩ năng lãnh đạo
leadership skill
Kĩ năng đàm phán
negotiation skill
Kĩ năng quan sát
observation skill
Kĩ năng thuyết trình
presentation skill
Kĩ năng chuyên môn
professional skill
Kĩ năng mềm
soft skills
Kỹ năng làm việc nhóm
teamwork skill
Kĩ năng sáng tạo
creative skill