proper
/ˈprɑːpər/
VD : To avoid going out of business, owners should prepare a proper business plan.
5.Kế hoạch kinh doanh - Business Planning P2
Sự nhượng quyền kinh doanh
franchise
Cộng đồng
community
Đa dạng hóa
diversify
Thành lập, thiết lập
establish
Sự quan trọng, tầm quan trọng
importance
Vận hành (hoạt động kinh doanh)
operate
Có lợi nhuận, có ích, có lợi
profitably
Thích hợp, theo quy tắc, đúng cách
proper
Sự thu nhỏ, giảm bớt
reduction
Khá là
relatively
Hết, cạn kiệt, hết hạn
run out
Khả quan, giá trị cao
strong