quality of life
/ˌkwɑːləti əv ˈlaɪf/
VD : She gave up her high-flying job and now enjoys a better quality of life.
29. Thành phố tương lai 1 - Cities of the future P1
Bi quan
pessimistic
Lạc quan
optimistic
Cư dân, người cư trú
inhabitant
Cơ sở hạ tầng
infrastructure
Phát hiện, khám phá ra
detect
Quá đông, quá tải
overcrowded
Phù hợp để ở, đáng để ở
liveable
Chất lượng cuộc sống
quality of life
Nâng cấp, cải tạo
upgrade
Người sống ở đô thị, cư dân thành thị
city dweller