quality
/ˈkwɑːləti/
VD : When costs are cut, product quality suffers.
11.Bán hàng & Sản xuất - Sales & Production
Tiêu thụ, tiêu dùng
consume
Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng
consumption
Thuộc khu vực, vùng miền
regional
Thuật lại, nói lại
report
Lấy lại, tiếp tục (sau khi dừng/nghỉ)
resume
Hết hàng, bán hết
sell out
Nhạy cảm
sensitive
Đáng kể, nổi bật
significant
Văn phòng phẩm
stationery
Doanh số
turnover
Chất lượng
quality
Cục bộ, một phần (thường về thể chất, vật chất)
partially