questionable
/ˈkwestʃənəbl/
VD : He thinks her motives for helping are questionable.
83.Cuộc cách mạng xanh - The Green Revolution P2
Vô nghĩa, không có mục đích
pointless
Mới tinh, nguyên sơ
pristine
Đáng ngờ, đáng bàn
questionable
Có thể tái chế được
recyclable
Bền vững (không gây hại cho môi trường)
sustainable
Đòi hỏi cao, khó khăn
taxing
Không thể đạt được
unattainable
Không có khả năng
unlikely
Chưa từng xảy ra, chưa từng có
unprecedented
Vô dụng
useless