receipt
/rɪˈsiːt/
VD : Keep your receipt as proof of purchase.
19.Hóa đơn & Chi phí - Billing & Expenses
Trừ đi, khấu trừ
deduct
Sự chi tiêu, sự tiêu dùng
expenditure
Phí tổn, chi phí
expense
Bày tỏ, thể hiện
express
Tiền vé, tiền xe (đò, phà)
fare
Một phần, phần nào đó
partly
Đáo hạn/hết hạn thanh toán
payment is due
Hình phạt, tiền phạt
penalty
Biên lai, biên nhận
receipt
Chỉnh sửa
rectify
Chấm dứt, thanh toán
settle
Trừ đi
subtract