recover
/rɪˈkʌvər/
VD : He hasn't fully recovered from the operation yet.
17.Đau bệnh - Diseases
Làm phiền, làm gián đoạn
disrupt
Loại bỏ, xóa bỏ
eliminate
Giữ gìn, duy trì
maintain
Làm quá (mức cần thiết)
overdo
Ăn quá nhiều
overeat
Ngăn cản, ngăn ngừa, chặn trước
prevent
Đề xuất, kiến nghị
recommend
Hồi phục, bình phục
recover
Giảm (cái gì) đi, bớt đi
reduce
Bỏ qua
skip
Kích thích
stimulate
Kích hoạt, kích động
trigger