recreational
/ˌrekriˈeɪʃənl/
VD : This park has lots of recreational activities.
21.Lối sống - Lifestyles P2
Tích cực
positive
Có tính giải trí
recreational
Thành công, thành đạt
successful
Đạt được
achieve
Sức lôi cuốn, nét cuốn hút
appeal
Thu hút
attract
Lựa chọn
choose
Diễn tả, biểu lộ, bày tỏ ý kiến
express
Thích
enjoy
Hoàn thành
fulfil
Trở nên tốt lên, tiến bộ
improve
Thúc đẩy, tạo động lực
motivate