refine
/rɪˈfaɪn/
VD : To refine the final video, an early version of the cartoon was screened for children from five different countries.
69.Phim ảnh - Movies
Sự đạt được, kiến thức, thành quả
attainment
Khó xử, gây lúng túng, gượng gạo
awkward
Kết hợp, phối hợp
combine
Lời phê bình, sự phê bình
criticism
Phê bình
criticize
Giải tán, phân tán, rải rác
disperse
Phim tài liệu
documentary
Yếu tố, thành phần, nguyên tố
element
Nhiệm vụ
mission
Tinh lọc, tinh luyện, trau chuốt
refine
Diễn tập, kể lại
rehearse
Ly kỳ, hồi hộp, gây phấn khích
thrilling