regret
/rɪˈɡret/
VD : She bitterly regretted ever having mentioned it.
22.Cuộc sống trọn vẹn - Fulfillment In Life P1
Tham gia
participate
Tiếc nuối, hối tiếc
regret
Thư giãn, thả lỏng
relax
Làm thỏa mãn, làm hài lòng
satisfy
Sống một cuộc sống hạnh phúc
lead a happy life
Sống một cuộc sống không sợ sệt, táo bạo
live life on the edge
Sống hết mình
live life to the full
Đưa ra lựa chọn
make a choice
Đưa ra quyết định
make a decision
Kiếm sống
make a living
Đáp ứng nhu cầu
meet a need
Bỏ lỡ cơ hội
miss an opportunity