reinforce
/ˌriːɪnˈfɔːrs/
VD : Engineers reinforced the existing cranes for extra security.
66.An ninh - Security
Tiếp thu, áp dụng
adopt
Sao lưu, dự trữ
back up
Kết luận, kết thúc
conclude
Sự hộ tống, người hộ tống
escort
Điều tra
investigate
Tuân theo, nghe theo
obey
Bảo vệ, bảo hộ khỏi
protect from
Củng cố, tăng cường
reinforce
Sự an toàn, tính an toàn, nơi an toàn
safety
An toàn, an ninh
secure
Phạm vi của
the scope of
Tìm ra, lần ra
track down