related
/rɪˈleɪtɪd/
VD : related cooking experience is required.
79.Nấu ăn - Cooking P2
Hợp nhất, hợp thành tổ chức
incorporate
Nguyên liệu
ingredient
Học viện, viện
institute
Hỗn hợp
mixture
Cửa hàng bán lẻ/ đồ giảm giá
outlet
Nghề nghiệp (có tính chuyên môn)
profession
Xếp hạng
rank
Có liên quan, có quan hệ
related
Nổi tiếng, lừng danh
renowned
Vị, sự nếm, sự thử nếm
taste