remote control
/rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/
VD : This device is operated with a remote control.
62.Máy tính - Computer P2
Máy tính xách tay
laptop
Mới nhất
latest
Trí nhớ, khả năng ghi nhớ
memory
Lớp trưởng, người giám sát
monitor
Bằng sáng chế
patent
Lập trình, lên chương trình
program
Nguyên mẫu
prototype
Điều khiển từ xa
remote control
Vi mạch làm bằng silicon
silicon chip
Công nghệ
technology