removal
/rɪˈmuːvl/
VD : Demonstrators demanded the removal of foreign army bases.
56.Xã hội - Society P2
Xa xôi, hẻo lánh
remote
Bản năng (linh cảm, cảm giác)
instinct
Hành vi
behavior
Thế hệ, đời
generation
Chủ trì, người dẫn chương trình
host
Xoay sở, xử lý, giải quyết (được cái gì)
manage
Phản ánh
reflect
Từ bỏ, buông bỏ
relinquish
Sự bỏ đi, sự loại bỏ
removal
Đẩy lùi, khước từ, đẩy ra xa
repel
Nghỉ hưu
retire