repair
/rɪˈper/
VD : They agreed to pay for the repair of any damage done.
43.Bảo hành - Warranties
Sự bảo hành
warranty
Sự đảm bảo, cam đoan
assurance
Mở rộng, kéo dài, gia hạn
extend
Trách nhiệm, nghĩa vụ
liability
Tháo ra, tháo rời, tách rời
disassemble
Hoàn thành, lấp đầy, làm thỏa mãn
fulfil
Thi hành, thực hiện, thực thi
implement
Thuộc pháp luật, hợp pháp
legal
Bản hướng dẫn sử dụng
manual
Mục đích
purpose
Sự sửa chữa, tu sửa
repair
Làm mất hiệu lực bảo hành
void the warranty