repetitive
/rɪˈpetətɪv/
VD : His job consists of dull and repetitive work.
16. Sức mạnh của thuyết phục 2 - Powers of persuasion P2
Nhân từ
benevolent
Bắt tai, bắt mắt
catchy
Hấp dẫn, thuyết phục
compelling
Gây lo lắng và khó chịu hoặc gây sốc
disturbing
Làm tức điên, chọc điên tiết
infuriating
Lan tràn, di căn (bệnh)
invasive
Khó chịu, bực tức, chọc giận
irritating
Có sức thuyết phục
persuasive
Liên quan tới quảng cáo
promotional
Lặp đi lặp lại, liên tục
repetitive
Chào hàng qua điện thoại, hình thức tiếp thị qua điện thoại
telemarketing
Đại diện bán hàng, nhân viên bán hàng (cho một công ty nào đó)
sales representative