residential area
/ˌrezɪˈdenʃl ˈeəriə/
VD : There is a water park in the vicinity of the residential area.
23. Địa điểm P1 - Places P1
Khu dân cư
residential area
Phương tiện công cộng
public transport
Trung tâm mua sắm
shopping center
Chung cư nhiều tầng
high-rise flat
Điểm thu hút khách du lịch
tourist attraction
Nơi công cộng
public space
Cơ sở vật chất địa phương
local facilities
Một vùng quê yên bình
a peaceful countryside
Một thành phố nhộn nhịp
a vibrant city
Tắc đường
traffic congestion