retirement
/rɪˈtaɪərmənt/
VD : After his retirement, the company's sales figure plummeted.
93.Sự nghiệp - Career P1
Bao bì, sự bao gói
packaging
Tiền lương
pay
Phúc lợi, tiện ích
perk
Sản phẩm
product
Sự tuyên bố, sự bày tỏ
profession
Triển vọng
prospect
Trình độ, năng lực chuyên môn
qualification
Sự nghỉ hưu
retirement
Tiền lương, mức lương
salary
Phần (của ai)
share
Làm việc theo ca
shift work