returned item
/rɪˈtɜːrnd ˈaɪtəm/
VD : returned items must be unused and in its original packaging.
10 từ vựng - Bài 28
Kiểm tra kết hợp
combination test
Quan trọng
important
Mã nguồn
source code
giao hàng
delivery of goods
hệ thống kiểm soát phiên bản
version control system
phần mềm BitKeeper
bitkeeper
Chỉnh sửa
edit
Hàng trả lại
returned item
Phần mềm Infoseek
infoseek
Tống ai vào, gửi ai vào đâu (tù, bệnh viện, ...)
commit