revenue
/ˈrevənuː/
VD : The show has become a lucrative revenue stream for the TV company.
12.Tài chính tiền tệ - Finance P1
Thuộc về tài chính
financial
Sự tính toán, cân nhắc
calculation
Bản phân tích chi phí
cost breakdown
Quý (trong năm)
quarter
Tiền đặt cọc, tiền gửi
deposit
Phân phối
distribute
Cận biên (kinh tế), ở lề
marginal
Sự kết thúc, bế mạc, đóng cửa
closure
Bảo thủ, dè dặt, thận trọng
conservative
Khác thường, đặc biệt, ngoại lệ
exceptional
Thu nhập, tổng thu nhập
revenue