revolution
/ˌrevəˈluːʃn/
VD : The discovery of penicillin produced a revolution in medicine.
62.Khoa học - Science
Áp dụng, ứng dụng
apply
Được tạo thành từ
be composed of
Cấu trúc phức tạp, rắc rối
complex structure
Sự khám phá ra, phát kiến
discovery
Làm giàu thêm, làm tốt lên
enrich
Thí nghiệm, thử nghiệm
experiment
Sản xuất, phát ra năng lượng
generate
Sự phản chiếu
reflection
Cuộc cách mạng
revolution
Cụ thể, nhất định
specific
Có thể áp dụng, thích hợp
applicable