ring off
VD : He rang off before I could explain.
42. Phỏng vấn qua điện thoại - Phone questionnaire
Đột ngột cúp máy
hang up on
Thanh toán trước khi sử dụng dịch vụ
pay-as-you-go
Cúp máy
ring off
(+to sb) Liên hệ được với ai qua điện thoại
get through
Làm ai ngắt kết nối (điện thoại)
cut somebody off
Cho ai đó giữ máy (chờ máy)
put somebody on hold
Nối máy cho ai đến (ai)
put somebody through to
Gọi lại cho ai
ring somebody back
Nạp thêm tiền (cho điện thoại)
top something up