roar
/rɔːr/
VD : The monster roared and gnashed its teeth.
21. Truyện dân gian 3 - Folk tales 3
Kêu thét, la hét
scream
Bảo vệ
protect
Bản thông báo, sự thông cáo
announcement
Độc ác, tàn nhẫn
cruel
Đẹp trai
handsome
Thiên đường
heaven
Ảo thuật gia, thầy phù thủy
magician
Gầm, rống lên (sư tử, hổ ...)
roar
Người hầu, người đầy tớ
servant
Váy dạ hội
gown
Bà
granny
Hung dữ, dữ tợn
fierce