roundabout
/ˈraʊndəˌbaʊt/
VD : The policeman is standing next to the roundabout.
27.Giao thông - On The Road
Sân bay
airport
Bệnh viện
hospital
Bảo tàng
museum
Trạm xe buýt
bus station
Nhà thờ
church
Cửa hàng tạp hóa
department store
Đồn cảnh sát
police station
Vạch kẻ cho người qua đường
crosswalk
Vòng xuyến (giao thông)
roundabout
Ở gần đây
nearby
Đi dọc theo
go along
Đi xuyên qua
go through