rub shoulders with
/rʌb ˈʃəʊldərz wɪð/
VD : I would rather my son did not rub shoulders with disruptive children in the class.
32. Luật & Tội ác & Trừng phạt P2 - The law & Crime & Punishment P2
Trả tự do
set free
Giao du với
rub shoulders with
Ban hành đạo luật
enforce the law
Tiến hành một cuộc điều tra
carry out an investigation
Tuân thủ pháp luật
obey the law
Ra hầu tòa
go on trial
Tiền án tiền sự
criminal record
Tội phạm vị thành niên
young offender
Bị buộc tội (về tội gì)
be convicted for
Chiến đấu chống tội phạm
combat crime