rule something out
VD : The authority completely ruled the case out, which really dissatisfied residents in the neighborhood.
47. Tít báo - Newspaper headlines
Bùng lên, bốc cháy
flare up
Bay là là mặt đất, bay chững lại ở một độ cao (trước khi hạ cánh)
level off
Rời vị trí (để nhường chỗ cho ai)
step aside
Tiếp tục ủng hộ, một lòng với ai
stick by
Phát hành (thứ gì)
bring something out
(Vấn đề) Trở nên căng thẳng
flare up
Được cho phép (làm gì)
get the go-ahead
Bày tỏ sự kính trọng (với ai)
pay tribute to
Đặt dấu chấm hết cho (điều gì)
put a stop to
Bỏ qua, không cân nhắc (điều gì)
rule something out
Lên tiếng phản đối (ai hoặc điều gì đó)
speak out against
Ngăn chặn (điều gì)
stamp something out
Phá hủy hoàn toàn (cái gì)
wipe something out