run into some problems
/rʌn ˈɪntə sʌm ˈprɑːbləm/
VD : She runs into some problems with her colleagues and has to find another job.
22.Khích lệ nhân viên - Employee Encouragement P1
Một nhân viên có kinh nghiệm
an experienced staff
Phê phán, chỉ trích
criticize
Có đóng góp lớn cho doanh nghiệp
make huge contributions to the firm
Bị xao lãng
distracted
Có một chút vấn đề
run into some problems
Kết quả của sự cố gắng
effort
Sự hứa hẹn
promise
Tập trung vào
focus on
Phản hồi, góp ý
feedback