run out of
/rʌn aʊt əv/
VD : My car runs out of petrol.
56. Trò chơi - Board games
Hết sạch
run out of
Đòi hỏi, kêu gọi
call for
Cộng lại
add something up
Tính tổng (điểm)
count something up
Xáo trộn (bài, mảnh ghép)
jumble something up
Tạo ra (một hình ảnh, dãy số)
make something up
Chép lại cái gì
note something down
Lần lượt làm gì theo thứ tự
take it in turns to do
Lấy, rút khỏi đâu
take something away from
Thử làm cái gì lần đầu
try your hand at