sail through
VD : I sailed through the English exam without a mistake.
77. Kết quả thi - Exam results
(+sth): Đóng góp một phần quan trọng để đạt được cái gì
count towards
Vượt qua bài kiểm tra, kì thi một cách dễ dàng
sail through
Đậu, vào đại học
get in
Vượt qua cái gì, làm được cái gì
get through
(Ở trạng thái) Lo lắng, buồn bã
be in a terrible state
Bỏ cuộc
give something up
Trống rỗng, không nhớ ra điều gì
go blank
Làm không tốt
mess something up
Bỏ qua
miss something out
Không phải sở thích
not be for
Có khả năng thành công, đạt được điều gì đó
stand a chance of doing
Cực kỳ thành công, đạt kết quả xuất sắc
with flying colours