satisfied
/ˈsætɪsfaɪd/
VD : She's never satisfied with what she's got.
4. Hoạt động giải trí 4 - Leisure activities 4
(Nghề, sở thích) làm đồ thủ công
craft
Thư giãn, thả lỏng
relax
Thuộc về thân thể, cần thể lực
physical
Ghét cay ghét đắng, ghê tởm
detest
Vẫn, cứ (ở một tình trạng nào đó)
lie
Có hạn, hạn chế
limited
(Thuộc, về) Tâm thần, tinh thần
mental
Thỏa mãn
satisfied
Sự kiện văn hoá
cultural event
Hành động ngắm người qua lại
people watching
Giao tiếp để tạo mối quan hệ
socialise