save someone's life
/seɪv ˈsʌmwʌnz laɪf/
VD : The doctors worked hard to save his life during his surgery.
17. Bài học 17 - Lesson 17
Thôi việc, từ chức
quit a job
Nâng cao nhận thức
raise awareness
Quán xuyết gia đình
run the household
Tiết kiệm năng lượng
save energy
Tiết kiệm tiền
save money
Cứu mạng, giữ mạng sống cho ai đó
save someone's life
(+on sth) Đặt giới hạn cho cái gì đó
set a limit
Lập kỷ lục
set a record
Lên lịch, sắp xếp thời gian
set a time
Đặt giờ đồng hồ
set the clock