scholar
/ˈskɑːlər/
VD : She was the most distinguished scholar in her field.
40. Địa danh lịch sử 1 - Historical places 1
Cách cư xử
behaviour
Người đại diện
representative
Kiến trúc
architecture
Thành tựu
achievement
Cây đa
banyan
Đạo Khổng, Khổng giáo, Nho giáo
Confucianism
Triều đại
dynasty
Khắc, trổ, chạm
engrave
Tưởng nhớ, tôn vinh
memorialize
Học giả
scholar
Con rùa (ở cạn)
tortoise
Được bảo tồn tốt
well preserved
Khổng lồ
giant