scrape through
VD : He might scrape through the exam if he's lucky.
116. Nghĩa bóng 2 - Metaphors 2
Ngủ
drift off
Thành công khi làm điều gì đó khó khăn, đặc biệt là qua kì thi
scrape through
(đối với máy móc) Dừng hoạt động vì bị kẹt
seize up
Tình cờ phát hiện
stumble across
Thề bằng danh dự của ai đó
swear by
Phớt lờ cái gì (có phần thô lỗ)
brush somebody off
Đột nhiên ùa về
flood back
Hóng hớt
nose around
Quyết tâm làm gì đó (dù là khó khăn)
plug away at
Đi theo ai đó (vì bạn không có gì để làm)
string along with
Lừa dối ai đó
string somebody along