self-motivated
/ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/
VD : The successful candidate should be self-motivated.
28. Học tập suốt đời 2 - Lifelong Learning P2
Sự tương tác (người với người)
interaction
Cơ quan, tổ chức, học viện
institution
Suốt đời
lifelong
Cơ hội
opportunity
Tự định hướng
self-directed
Tự tạo động lực cho bản thân
self-motivated
Sự lôi cuốn, cám dỗ
temptation
Cuối cùng, quan trọng nhất
ultimate
Một cách tự nguyện
voluntarily