seminar
/ˈsemɪnɑːr/
VD : He was invited to make a speech at a seminar.
7.Trường đại học - Universities
Hội nghị chuyên đề
seminar
Hệ đào tạo
type of training
Đào tạo chính quy
regular full-time
Chuyên ngành
major
Tín chỉ (học)
credit
Báo cáo thực tập
internship report
Môn kinh tế vi mô
microeconomics
Môn kinh tế vĩ mô
macroeconomics
Chủ nhiệm bộ môn
subject head
Khoa
department