service
/ˈsɜːrvɪs/
VD : The bus service in my country is bad.
86.Các ngành nghề - Industries
Ngành du lịch
tourism
Công nghiệp, nền công nghiệp
industry
Nông nghiệp
agriculture
Dịch vụ
service
Công nghệ thông tin
information technology
Lâm nghiệp
forestry
Công trình xây dựng
construction
Ngư nghiệp
fishery
Viễn thông
telecommunication
Công nghiệp dược phẩm
pharmaceutical industry