serving
/ˈsɜːrvɪŋ/
VD : We prepared 5 servings for your family tonight.
14.Giữ sức khỏe - Staying Healthy P1
Chứng mất ngủ
insomnia
Sự nạp vào
intake
Đồ ăn vặt
junk food
Cơ bắp
muscle
Chất dinh dưỡng
nutrient
Sự dinh dưỡng
nutrition
Bệnh béo phì
obesity
Sự khởi phát (bệnh)
onset
Chia phần, phân phát
portion
Sự rủi ro, mối rủi ro
risk
Suất ăn, phần ăn
serving
Sự căng thẳng, áp lực
stress