several
/ˈsevrəl/
VD : We are striving to reach an agreement which will satisfy the several interests of the parties concerned.
27.Thủ tục tại văn phòng - Office Procedures
Tự nhiên, thoải mái, không trang trọng
casually
Danh mục, thư mục
catalog
Giấy chứng nhận
certificate
Biên soạn, tổng hợp (tài liệu)
compile
Khác hẳn nhau, rất khác biệt
disparate
Chia ra, tách ra
divide
Chung, chung chung, tổng
general
Tư cách hội viên
membership
Sự yêu cầu
requirement
Xem lướt qua, quét qua, nhìn một lượt
scan
Riêng, riêng rẽ
several
Chữ ký, hành động ký
signature