shore
/ʃɔːr/
VD : She paced along the shore, deep in thought.
37. Trái Đất 2 - This Earth P2
Bờ biển
coast
Dày đặc, đông đúc, rậm rạp
dense
Bản nháp, bản thảo
draft
Sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước
flow
Lạnh cóng
freezing
Bền, khỏe, dùng được trong công nghiệp/ làm việc nặng
heavy-duty
Hồ chứa nước
reservoir
Nghiêm trọng, nghiêm khắc, nặng nề, mãnh liệt
severe
Bờ biển
shore
Gieo rắc, gây mầm, đưa ra (cảm xúc, ý kiến...)
sow
Xối xả
torrential
Sự run, sự rùng mình, cơn rùng mình (vì sợ hãi, lo lắng hoặc lạnh)
tremor